🔍
Search:
SỰ PHÂN LOẠI
🌟
SỰ PHÂN LOẠI
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆☆
Danh từ
-
1
여럿을 종류에 따라서 나눔.
1
SỰ PHÂN LOẠI:
Việc chia các thứ theo loại.
-
Danh từ
-
1
일정한 기준을 따라 가려서 따로 나눔.
1
SỰ PHÂN LOẠI:
Sự phân chia theo tiêu chuẩn nhất định.
-
☆☆
Danh từ
-
1
어떤 기준에 따라 전체를 몇 개의 부분으로 나눔.
1
SỰ PHÂN LOẠI:
Việc chia cái toàn thể ra thành nhiều phần nhỏ dựa theo một tiêu chuẩn nào đó.
-
Danh từ
-
1
이미 분류하였던 것을 다시 분류함.
1
SỰ TÁI PHÂN LOẠI, SỰ PHÂN LOẠI LẠI:
"Sự phân loại lại thứ đã phân loại."
-
Danh từ
-
1
종류에 따라 나눔. 또는 그렇게 나누어 놓은 것.
1
SỰ THEO TỪNG LOẠI, SỰ PHÂN LOẠI, CÁI ĐƯỢC PHÂN LOẠI:
Việc chia theo chủng loại. Hoặc cái được chia ra như thế.
🌟
SỰ PHÂN LOẠI
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
생물학의 한 분야로 동물의 분류나 형태, 유전 등에 대해 연구하는 학문.
1.
ĐỘNG VẬT HỌC:
Khoa học nghiên cứu về sự phân loại, hình thái, sự di truyền của động vật với tư cách là một lĩnh vực của sinh vật học.
-
Danh từ
-
1.
같은 성질을 가진 부류나 범위.
1.
PHẠM TRÙ, HẠNG MỤC, THƯ MỤC:
Phạm vi hay sự phân loại có cùng tính chất.